Có 2 kết quả:
神經衰弱 shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ • 神经衰弱 shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (euphemism) mental illness
(2) psychasthenia
(2) psychasthenia
Bình luận 0
shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (euphemism) mental illness
(2) psychasthenia
(2) psychasthenia
Bình luận 0